Có 2 kết quả:
烧硬 shāo yìng ㄕㄠ ㄧㄥˋ • 燒硬 shāo yìng ㄕㄠ ㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to fire (pottery)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to fire (pottery)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0